Thông số kỹ thuật Suzuki Celerio 2018 & Giá bán Celerio:
Suzuki Celerio 2018 tại Việt Nam có 2 phiên bản động cơ 1.0lit hộp số sàn 5 cấp và hộp số tự động vô cấp CVT, cả hai phiên bản đều được Suzuki Nhập khẩu nguyên chiếc từ Việt Nam với mức Giá Bán thấp nhất phân hạng xe A xe Hatchback cỡ nhỏ. Dưới đây là thông số kỹ thuật suzuki celerio 2018 chi tiết và Giá bán cả 2 phiên bản tại Việt Nam.
Bảng thông số kỹ thuật Suzuki Celerio 2018:
Thông số cơ bản
Số cửa | 5 | ||
Động cơ | Xăng 1.0l | ||
Hệ thống dẫn động | 2WD | ||
Số chỗ ngồi | 5 |
TẢI TRỌNG
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dung tích bình xăng | lít | 35 |
KÍCH THƯỚC
Dài | mm | 3600 | |
Rộng | mm | 1600 | |
Cao | mm | 1540 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2425 | |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) | mm | 1420/1410 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4.7 | |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 145 |
ĐỘNG CƠ
Kiểu | K10B | ||
Số xy–lanh | 3 | ||
Số van | 12 | ||
Dung tích động cơ | cm3 | 998 | |
Đường kính xi-lanh x khoảng chạy piston | mm | 73.0 x 79.5 | |
Tỷ số nén | 11 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 50/6000 | |
Mô men xoắn cực đại | N-m/rpm | 90/3500 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
HỘP SỐ
Kiểu | 5MT- 5 cấp số sàn | CVT- Tự động vô cấp | |
Tỷ số truyền | Số 1 | 3545 | 4006 – 550
(Thấp: 4006 – 1001 Cao: 2200 – 550) |
Số 2 | 1904 | ||
Số 3 | 1280 | ||
Số 4 | 966 | ||
Số 5 | 783 | ||
Số lùi | 3272 | 3771 | |
Tỷ số truyền cuối | 4294 | 3757 |
KHUNG XE
Trợ lực lái | Cơ cấu bánh răng – thanh răng | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Tang trống | ||
Hệ thống treo | Trước | McPherson với lò xo cuộn | |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | ||
Vỏ và mâm xe | 165 / 65R14 |
MÀU XE CELERIO
Suzuki Celerio tại Việt Nam có 4 màu cơ bản:
TT | Màu xe | Hình ảnh |
1 | CELERIO màu Trắng | |
2 | CELERIO màu Bạc | |
3 | CELERIO màu Xanh | |
4 | CELERIO màu Đỏ |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN NHIỆU SUZUKI CELERIO
PHIÊN BẢN | ĐƯỜNG CAO TỐC
(lít/100km) |
HỖN HỢP
(lit/100km) |
ĐÔ THỊ
(lit/100km) |
CVT- Tự động vô cấp | 4.1 | 4.8 | 6.0 |
5MT- 5 cấp số sàn | Đang cập nhật | – | – |
GIÁ BÁN SUZUKI CELERIO 2018
PHIÊN BẢN: 5MT– 5 CẤP SỐ SÀN | PHIÊN BẢN: 1.0L CVT– TỰ ĐỘNG VÔ CẤP |
329.000.000 vnđ |
359.000.000 VNĐ |
(*) Đơn giá đã gồm 10% thuế VAT, chưa bao gồm các khoản phí, lệ phí đăng kiểm và lưu hành xe…
(*) Đơn giá áp dụng từ ngày 01/01/2018 |
Nguồn thông số kỹ thuật Suzuki celerio 2018: suzukicelerio.vn